XE TẢI HINO 9,4 TẤN - XE HINO FG8JJSB



Giới thiệu xe tải Hino 9,4 tấn siêu tiết kiệm
- Xe tải HINO 9,4 tấn được lắp ráp trên dây chuyền công nghệ hiện đại, trang thiết bị nhập khẩu tại Nhật. Với động cơ được thiết kế tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống phanh hiệu quả, cấu tạo phù hợp với dòng xe tải, cabin tiện nghi tạo góc nhìn rộng tối ưu, ghế lái được trang bị hệ thống ghế hơi tạo cùng với điều hòa tạo nên cảm giác thỏa mái tiện nghi cho người lái. Xe tải Hino 9,4 tấn Động cơ mạnh mẽ, Bền bỉ với thời gian.
- Xe tải Hino 9,4 tấn mang lại giầu sang cho Bạn và cho xã hội!
Tags:
Thông số kỹ thuật của xe tải Hino 9,4 tấn
MODEL |
FG8JJSB |
||
Khối lượng |
Khối lượng toàn bộ (kg) |
15.100 |
|
Khối lượng bản thân (kg) |
4.515 |
||
Số người (kể cả lái xe) |
3 |
||
Kích thước |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
7.520 x 2.415 x 2.630 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.280 |
||
Kích thước lòng thùng hàng |
5.365 x 2350 x 2250 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
235 |
||
Động cơ |
Kiểu |
Động cơ Diesel HINO J08E - UG (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
|
Loại |
4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước |
||
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
||
Thể tích làm việc (cm3) |
7.684 |
||
Tỷ số nén |
18:01 |
||
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Ps/vòng/phút) |
235 - (2.500 vòng/phút) |
||
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (N.m/vòng/phút) |
706 - (1.500 vòng/phút) |
||
Nhiên liệu |
Loại |
Diezel |
|
Thùng nhiên liệu |
200 Lít, bên trái |
||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
||
Hệ thống tăng áp |
Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp |
||
Tiêu hao nhiên liệu |
16L/100km tại tốc độ 60 km/h |
||
Thiết bị điện |
Máy phát |
24V/50A, không chổi than |
|
Ắc quy |
2 bình 12V, 75Ah |
||
Hệ thống truyền lực |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí |
||
Công thức bánh xe |
4 x 2R |
||
Cầu chủ động |
Trục 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng |
||
Tỷ số truyền lực cuối cùng |
4.333 |
||
Tốc độ cực đại (km/h) |
106 |
||
Khả năng vượt dốc ( %) |
32 |
||
Hệ thống treo |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực |
||
Lốp xe |
10.00R - 20 |
||
Hệ thống lái |
Kiểu |
Trục vít ê-cu bi tuần hoàn |
|
Tỷ số truyền |
18,6 |
||
Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
|
Phanh đỗ xe |
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí |
||
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Màu sắc xe:
- Xanh, xám, trắng, đỏ, vàng
Bảo hành:
- Xe tải hino 9,4 tấn được bảo hành chính hãng tại các trạm bảo hàng trên toàn quốc
- Thời gian bảo hành 1 năm, không giới hạn km
Hỗ trợ khách hàng:
- Dịch vụ đóng thùng
- Hỗ trợ làm hồ sơ thiết kế thùng
- Hỗ trợ mua xe trả góp
- Thủ tục đăng kí đăng kiểm
- Cung cấp phụ tùng chính hãng cho các thiết bải Xe tai
Xe tải Hino 9,4 tấn luôn đồng hành cùng bạn đi khắp mọi nẻo đường!
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: Mr Cường
Phòng Kinh Doanh xe Hino. ĐT: 0932 326 136