Xe tải Hino 2,5 tấn - Hino XZU650L


Xe tải Hino 2,5 tấn là dòng xe tải hạng nhẹ
Xe tải hino 2,5 tấn được sản xuất và lắp ráp trên dây truyền hiện đại bậc nhất trên thế giới. Linh kiện nhập khẩu 100% từ Nhật Bản.
Xe tải Hino 2,5 tấn là dòng xe siêu tiết kiệm nhiêu liệu và đạt chuẩn khí thải EURO 3
Với những đặc điểm chính vượt trội : khung Chassis cứng vững, cabin rộng tãi, dễ dàng lên xuống, góc nhìn rộng an toàn cho người dùng.
Nội thất và trang thiết bị bên trong xe đạt chuẩn: điều hòa không khí, thanh chống va đập, khay chứa đồ rộng tãi, côt tay lái được điều chỉnh.... đem lại sự tiên nghi nhất cho người dùng.
Xe tải Hino 2,5 tấn là lựa chọn tốt nhất cho bạn !
Tags:Thông số kỹ thuật xe tải Hino 2,5 tấn
MODEL |
XZU650L |
||
Khối lượng |
Khối lượng toàn bộ (kg) |
4.875 |
|
Khối lượng bản thân (kg) |
2.175 |
||
Số người (kể cả lái xe) |
3 |
||
Kích thước |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5.965 x 1.860 x 2.140 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.400 |
||
Kích thước lòng thùng hàng |
4.350 x 2.050 x 2.000 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
225 |
||
Động cơ |
Kiểu |
Động cơ Diesel HINO N04C-VA (Euro 3) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
|
Loại |
4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước |
||
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm) |
104 x 118 |
||
Thể tích làm việc (cm3) |
4.009 |
||
Tỷ số nén |
18:01 |
||
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Ps/vòng/phút) |
136 - (2.500 vòng/phút) |
||
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (N.m/vòng/phút) |
392 - (1.600 vòng/phút) |
||
Nhiên liệu |
Loại |
Diezel |
|
Thùng nhiên liệu |
100 Lít, bên trái |
||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
||
Hệ thống tăng áp |
Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp |
||
Tiêu hao nhiên liệu |
8L/100km tại tốc độ 60 km/h |
||
Thiết bị điện |
Máy phát |
24V/50A, không chổi than |
|
Ắc quy |
2 bình 12V, 75Ah |
||
Hệ thống truyền lực |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí |
||
Công thức bánh xe |
4 x 2R |
||
Cầu chủ động |
Trục 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng |
||
Tỷ số truyền lực cuối cùng |
4.333 |
||
Tốc độ cực đại (km/h) |
102 |
||
Khả năng vượt dốc ( %) |
44,4 |
||
Hệ thống treo |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực |
||
Lốp xe |
7.00 - 16 (12PR) |
||
Hệ thống lái |
Kiểu |
Trục vít ê-cu bi tuần hoàn |
|
Tỷ số truyền |
18,6 |
||
Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
|
Phanh đỗ xe |
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí |
||
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
|
Các loại thùng ứng dụng:
- Thùng lửng
- Thùng mui bạt
- Thùng kín
- Thùng đông lạnh
Chế độ bảo hành:
- Bảo hành 12 tháng, không giới hạn km
- Được bảo hành chính hãng
Hỗ trợ khách hàng:
- Mua trả góp qua ngân hàng , thủ tục đơn giản vay đến 80% giá trị của xe.
- Hỗ trợ khách thủ tục đăng kí, đăng kiểm xe
- Hỗ trợ khách hàng đóng các loại thùng theo nhu cầu.
Mọi chi tiết về sản phẩm xin vui lòng liên hệ:
Phòng kinh doanh xe tải Hino - công ty TNHH Lexim Việt Nam : Mr Cường
ĐT: 0932 326 136