Phụ tùng chính hãng
DỊCH VỤ VÀ PHỤ TÙNG

GIÁ TRỊ TỐI ƯU
Chi phí đầu tư thấp, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe của xe tải Hino.

ĐÁNG TIN CẬY
Thiết kế tối ưu cho việc vận hành bền bỉ. Sản phẩm được chế tạo với công nghệ hiện đại nên chất lượng rất đáng tin cậy

CHẤT LƯỢNG CAO
Phụ tùng HINO SMART CHOICE đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn vận hành của xe tải Hino

.png)

MẠNG LƯỚI CUNG CẤP
Sản phẩm được cung cấp thông qua hệ thống đại lý ủy quyền của Hino trên khắp lãnh thổ Việt Nam
DANH SÁCH PHỤ TÙNG SCP HINO
STT | MÃ PHỤ TÙNG SCP | TÊN PHỤ TÙNG SCP | MODEL |
---|---|---|---|
1 | 15613-EV014 | Lọc dầu | WU342L, WU422L, XZU650L, XZU720L, XZU730L |
2 | 15613-EV023 | Lọc dầu | FL1J, FG1J, FM1J, FC9J, RK1J |
3 | 15613-EV033 | Lọc dầu | FL8J, FG8J, FM8J |
4 | 15613-EV042 | Lọc dầu thô | SS1E, SH1E |
5 | 15613-EV051 | Lọc dầu tinh | SS1E, SH1E |
6 | 15613-EV071 | Lọc dầu thô | FM2P |
7 | 15613-EV081 | Lọc dầu tinh | FM2P |
8 | 15613-EV123 | Lọc dầu | FC3J |
9 | 23304-EV062 | Lọc nhiên liệu tinh, nằm ở phần động cơ | FL8J, FL1J, FM1J, FC3J, FC9J, FG1J |
10 | 23304-EV071 | Lọc nhiên liệu thô, nằm ở phần sắt si | FL8J, FL1J, FM1J, FC3J, FC9J, FG1J |
11 | 23304-EV081 | Lọc nhiên liệu tinh, nằm ở phần động cơ | FM2P |
12 | 23304-EV094 | Lọc nhiên liệu thô, nằm ở phần sắt si | SH1E, SS1E |
13 | 23304-EV171 | Lọc nhiên liệu tinh, nằm ở phần động cơ | FF3H |
14 | 23304-EV193 | Lọc nhiên liệu thô, nằm ở phần sắt si | WU342L, WU422L |
15 | 23304-EV201 | Lọc nhiên liệu thô, nằm ở phần sắt si | FM2P |
16 | 23304-EV210 | Lọc nhiên liệu thô, nằm ở phần sắt si | FC112SA, FC114SA |
17 | 17801-0U010 | Lọc khí | XZU720L, XZU730L |
18 | 17801-0U020 | Lọc khí | WU342L, WU422L |
19 | 17801-0U040 | Lọc khí | WU342L, WU422L |
20 | 17801-0U050 | Lọc khí | XZU720, XZU730L |
21 | 17801-EW090 | Ruột lọc khí (thành phần lọc bằng giấy) | FG8J |
22 | 17801-EW110 | Ruột lọc khí (thành phần lọc bằng giấy) | FL8J, FL1J, FM1J, FC3J, FC9J, FG1J |
23 | 17801-EW130 | Ruột lọc khí (thành phần lọc bằng giấy) | FM2P |
24 | 17801-EW140 | Ruột lọc khí (thành phần lọc bằng giấy) | FM2P |
25 | S40J9-EV091 | Bạc giằng cầu | FL8J, FM8J, FM1J |
26 | 31250-37320 | Lá côn size 325 (xe series 300) | XZU720, XZU730L |
27 | 31250-E0G30 | Lá côn size 350 (xe series 500) | FG1J, FC3J, FC9J |
28 | 31250-E0G40 | Lá côn size 380 (xe series 500, xe bus) | FL8J, FL1J, FM1J, FC3J, FC9J, FG1J |
29 | 04477-E0110 | Má phanh sau, bộ 4 miếng, bao gồm đinh tán | FC3J, FC9J |
30 | 04477-E0120 | Má phanh trước, bộ 4 miếng, bao gồm đinh tán | FG8J, FG1J |
31 | 04477-E0130 | Má phanh trước, bộ 4 miếng, bao gồm đinh tán | FC3J, FC9J |
32 | 04477-E0140 | Má phanh trước, bộ 4 miếng, bao gồm đinh tán | FL8J, FM8J, FL8J, FM1J |
33 | 04477-E0150 | Má phanh sau, bộ 4 miếng, bao gồm đinh tán | FL8J, FM8J, FL8J, FM1J |
34 | 04477-E0200 | Má phanh sau, bộ 4 miếng, bao gồm đinh tán | FG8J, FG1J |
35 | 04477-E0710 | Má phanh trước, bộ 4 miếng, bao gồm đinh tán | RK1J, SH1E, SS1E |
36 | 04477-E0730 | Má phanh sau, bộ 4 miếng, bao gồm đinh tán | RK1J, SH1E, SS1E |
37 | 47441-E0720 | Má phanh trước, 1 miếng | RK1J, SH1E, SS1E |
38 | 47443-E0420 | Má phanh sau, 1 miếng | RK1J, SH1E, SS1E |